vàng khè - từ đồng nghĩa, vàng khè - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vàng vọt
- vàng úa
- vàng xỉn
- vàng nhạt
- vàng bệch
- vàng dở
- vàng đục
- vàng bẩn
- vàng lót
- vàng tươi
- vàng nham nhở
- vàng xỉn màu
- vàng cũ
- vàng mờ
- vàng phai
- vàng nhạt màu
- vàng xỉn xỉn
- vàng kém
- vàng xỉn xỉn
- vàng lợt lạt