uiui - từ đồng nghĩa, uiui - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nắng dịu
- mát mẻ
- ẩm ướt
- trời âm u
- trời u ám
- trời mát
- trời se lạnh
- trời oi ả
- trời ẩm
- trời khó chịu
- trời lâm râm
- trời mù sương
- trời lạnh
- trời ẩm
- trời không nắng
- trời mưa phùn
- trời lất phất
- trời xám xịt
- trời rét
- trời bão