Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
uiui
uiui
Các từ đồng nghĩa:
nắng dịu
mát mẻ
ẩm ướt
trời âm u
trời u ám
trời mát
trời se lạnh
trời oi ả
trời ẩm
trời khó chịu
trời lâm râm
trời mù sương
trời lạnh
trời ẩm
trời không nắng
trời mưa phùn
trời lất phất
trời xám xịt
trời rét
trời bão
Chia sẻ bài viết: