u ẩn
Các từ đồng nghĩa:
- hư cấu
- ngụy tác
- làm giả
- giả mạo
- hàng giả
- hoang đường
- sai sự thật
- không chính xác
- không đích xác
- không xác thực
- đáng ngờ
- nghi ngờ
- không có căn cứ
- không chính hãng
- chưa đáng tin
- có vấn đề
- không đúng sự thật
- ngụy thư
- không tin cậy
- không minh bạch