tỷ giá
Các từ đồng nghĩa:
- tỷ giá hối đoái
- tỷ giá ngoại tệ
- tỷ giá tiền tệ
- tỷ giá chuyển đổi
- tỷ giá mua vào
- tỷ giá bán ra
- tỷ giá thị trường
- tỷ giá chính thức
- tỷ giá niêm yết
- tỷ giá thực tế
- tỷ giá tham chiếu
- tỷ giá trung bình
- tỷ giá giao dịch
- tỷ giá quốc tế
- tỷ giá đồng tiền
- tỷ giá định giá
- tỷ giá biến động
- tỷ giá ổn định
- tỷ giá chênh lệch
- tỷ giá so sánh