tùy tòng
Các từ đồng nghĩa:
- người cấp dưới
- cấp dưới
- cấp thấp
- cấp thấp hơn
- phụ thuộc
- tôi tớ
- bộ hạ
- phụ trợ
- ở dưới quyền
- bổ trợ
- lệ thuộc
- người hầu
- người phục vụ
- người dưới quyền
- người phụ thuộc
- người trợ lý
- người theo
- người đi theo
- người đồng hành
- người cộng sự