tửu quán - từ đồng nghĩa, tửu quán - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tửu điếm
- quán rượu
- quán bar
- phòng bar
- quán nhậu
- quán bia
- quán ăn
- cửa hàng ăn uống
- quán cà phê
- quán giải khát
- quán nhậu nhẹt
- quán ăn vặt
- quán ăn đêm
- quán ăn gia đình
- quán ăn đường phố
- quán ăn nhanh
- quán ăn bình dân
- quán ăn sang trọng
- quán ăn hải sản
- quán ăn chay