tương ngộ
Các từ đồng nghĩa:
- sự giống nhau
- sự tương tự
- nét giống nhau
- điểm giống nhau
- sự đồng dạng
- sự đồng nhất
- sự tương ứng
- sự đồng hóa
- tương tự
- nét tương tự
- sự gần đúng
- điểm tương tự
- sự tương đồng
- sự tương hợp
- sự tương thích
- sự tương giao
- sự tương tác
- sự liên quan
- sự liên kết
- sự hòa hợp