tuần trăng mật
Các từ đồng nghĩa:
- hưởng tuần trăng mật
- kỳ nghỉ trăng mật
- thời gian hạnh phúc
- kỳ nghỉ tình yêu
- thời gian yêu đương
- kỳ nghỉ sau cưới
- thời gian ngọt ngào
- kỳ nghỉ lãng mạn
- thời gian đầm ấm
- kỳ nghỉ riêng tư
- kỳ nghỉ đôi lứa
- thời gian thư giãn
- kỳ nghỉ vui vẻ
- kỳ nghỉ hạnh phúc
- thời gian bên nhau
- kỳ nghỉ tình cảm
- kỳ nghỉ lãng mạn sau cưới
- thời gian khám phá
- kỳ nghỉ vui vẻ sau cưới
- kỳ nghỉ yêu thương