tuẫn tiết
Các từ đồng nghĩa:
- tử vì đạo
- sự chết vì nghĩa
- sự hy sinh bản thân
- hy sinh
- sự tận tâm
- sự chịu đoạ đày
- sự đau đớn
- nỗi thống khổ
- sự thống khổ
- sự đau khổ
- tự sát
- từ từ
- chết vì nghĩa
- chết vì lý tưởng
- sự quyết tâm
- sự kiên định
- sự bền bỉ
- sự dũng cảm
- sự phản kháng
- sự kháng cự
- sự bất khuất