Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tự sự
tự sự
Các từ đồng nghĩa:
tự truyện
hồi ký
truyền
kí
tự thuật
tự sự văn
tường thuật
miêu tả
kể chuyện
tác phẩm tự sự
truyện ngắn
tiểu thuyết
tác phẩm văn học
kịch bản
tường thuật tự sự
hổi ức
truyện dài
tự sự nghệ thuật
tự sự cá nhân
tự sự lịch sử
Chia sẻ bài viết: