tự phê bình - từ đồng nghĩa, tự phê bình - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lời tự phê bình
- sự tự phê bình
- tự kiểm tra bản thân
- kiểm điểm
- tự hạ thấp bản thân
- tự nhận xét
- tự đánh giá
- tự phân tích
- tự kiểm điểm
- tự phản ánh
- tự nhận thức
- tự soi xét
- tự phê bình bản thân
- tự chỉ trích
- tự xem xét
- tự đánh giá bản thân
- tự phê phán
- tự nghi ngờ bản thân
- tự nhận lỗi
- tự trách mình