tử hình - từ đồng nghĩa, tử hình - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tử vong
- chí tử
- cái chết
- sự chết chóc
- sự kết liễu
- bị giết chết
- sự mất mạng
- chết xác
- ẩn tu
- hình phạt tử hình
- hình phạt chết
- chét
- giết
- kết thúc sự sống
- sự ra đi
- sự chấm dứt
- sự diệt vong
- sự tan biến
- sự ly biệt
- sự hủy diệt