Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tử hình
tử hình
Các từ đồng nghĩa:
tử vong
chí tử
cái chết
sự chết chóc
sự kết liễu
bị giết chết
sự mất mạng
chết xác
ẩn tu
hình phạt tử hình
hình phạt chết
chét
giết
kết thúc sự sống
sự ra đi
sự chấm dứt
sự diệt vong
sự tan biến
sự ly biệt
sự hủy diệt
Chia sẻ bài viết: