truyện tranh
Các từ đồng nghĩa:
- họa phẩm
- truyện tranh màu
- truyện tranh đen trắng
- comic
- truyện ngắn
- truyện minh họa
- truyện vẽ
- truyện hoạt hình
- truyện ký họa
- truyện đồ họa
- truyện tranh thiếu nhi
- truyện tranh người lớn
- truyện tranh online
- truyện tranh điện tử
- truyện tranh Nhật Bản
- truyện tranh Hàn Quốc
- truyện tranh Mỹ
- truyện tranh Việt Nam
- truyện tranh thể loại
- truyện tranh phiêu lưu