Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
truyền bảo
truyền bảo
Các từ đồng nghĩa:
truyền lại
chuyển giao
truyền tải
truyền
gửi đi
truyền tín hiệu
thông điệp
truyền đạt
truyền thống
truyền thông tin
chuyển nhượng
chuyển phát
truyền thông điệp
truyền đạt thông tin
truyền tải thông điệp
truyền đạt ý kiến
truyền đạt kiến thức
truyền đạt cảm xúc
truyền đạt thông điệp
truyền đạt nội dung
Chia sẻ bài viết: