trượng phu
Các từ đồng nghĩa:
- đại trượng phu
- anh hùng
- người quân tử
- người có khí phách
- người mạnh mẽ
- người dũng cảm
- người nam nhi
- người có bản lĩnh
- người có uy tín
- người có tầm nhìn
- người có trách nhiệm
- người có phẩm hạnh
- người có đạo đức
- người có danh dự
- người có ý chí
- người kiên cường
- người vĩ đại
- người có sức mạnh
- người có lòng tự trọng
- người có chính kiến