Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trờ tới
trờ tới
Các từ đồng nghĩa:
tiến tới
đen
đi tới
tiến về
đến gần
đến nơi
đi đến
tiền lãi
đi lại
đến chỗ
tiến lên
đến gần hơn
đi tới gần
tiến vào
đến sát
đi vào
tiến đến
đến phía
đi về phía
tiến về phía
Chia sẻ bài viết: