triết gia
Các từ đồng nghĩa:
- nhà triết học
- nhà hiền triết
- nhà tư tưởng
- nhà thông thái
- nhà lý thuyết
- nhà logic học
- nhà nghiên cứu
- nhà phân tích
- nhà phê bình
- nhà tư duy
- nhà triết lý
- nhà đạo đức học
- nhà xã hội học
- nhà nhân văn
- nhà tâm lý học
- nhà văn hóa
- nhà triết học chính trị
- nhà triết học tự nhiên
- nhà triết học hiện đại
- nhà triết học cổ điển