trí tuệ nhân tạo
Các từ đồng nghĩa:
- trí tuệ máy
- trí tuệ số
- học máy
- máy học
- công nghệ thông minh
- hệ thống thông minh
- robot thông minh
- tự động hóa
- công nghệ tự động
- công nghệ trí tuệ
- trí tuệ nhân tạo mạnh
- trí tuệ nhân tạo yếu
- hệ thống tự động
- công nghệ nhận diện
- công nghệ học sâu
- công nghệ học tăng cường
- công nghệ dự đoán
- công nghệ tương tác người-máy