Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trăm tuổi
trăm tuổi - từ đồng nghĩa, trăm tuổi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
thò
trường thọ
bách niên
trăm năm
cổ thọ
láo
già
lão niên
người cao tuổi
người già
thế hệ trước
tôn trưởng
tôn kính
bậc cao niên
bậc trưởng thượng
người sống lâu
người sống thọ
thời gian dài
tuổi thơ
sống lâu
Chia sẻ bài viết: