trại hè
Các từ đồng nghĩa:
- trường học hè
- kỳ nghỉ hè
- hội trại
- trại hè thiếu nhi
- trại hè nghệ thuật
- trại hè thể thao
- trại hè kỹ năng
- trại hè trải nghiệm
- trại hè mùa hè
- trại hè giáo dục
- trại hè sáng tạo
- trại hè vui chơi
- trại hè khám phá
- trại hè giao lưu
- trại hè sinh hoạt
- trại hè tình nguyện
- trại hè học tập
- trại hè ngoại khóa
- trại hè đồng hành