Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trả lễ
trả lễ - từ đồng nghĩa, trả lễ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tặng quà
biếu
tăng
đến đáp
trả ơn
đáp lễ
trả quà
báo đáp
đền ơn
trả nghĩa
trả ơn nghĩa
đáp lại
trả lại
báo lễ
tang lễ
trả quà tặng
đền bù
trả lại lễ
trả lễ vật
trả lễ nghĩa
Chia sẻ bài viết: