trả góp - từ đồng nghĩa, trả góp - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- trả dần
- trả trước
- mua trả góp
- trả chậm
- mua theo đợt
- trả theo kỳ
- trả từng phần
- trả góp hàng tháng
- trả góp lãi suất
- trả góp định kỳ
- trả góp theo hợp đồng
- trả góp theo thỏa thuận
- trả góp linh hoạt
- trả góp không lãi suất
- trả góp dài hạn
- trả góp ngắn hạn
- trả góp theo nhu cầu
- trả góp theo khả năng