tổng lãnh sự - từ đồng nghĩa, tổng lãnh sự - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phó lãnh sự
- tổng chưởng lý
- tổng thư ký
- tổng thống đốc
- phụ tá tổng
- đại sư
- đại diện ngoại giao
- cán bộ ngoại giao
- lãnh sự
- lãnh đạo ngoại giao
- trưởng đại diện
- trưởng phái đoàn
- cố vấn ngoại giao
- tổng giám đốc
- giám đốc điều hành
- trưởng phòng ngoại giao
- trưởng ban đối ngoại
- phó giám đốc
- phó phòng ngoại giao
- cán bộ lãnh sự