tờ rơi
Các từ đồng nghĩa:
- tờ quảng cáo
- tờ thông tin
- tờ giới thiệu
- tờ phát tay
- tờ rao vặt
- tờ tin tức
- tờ hướng dẫn
- tờ tuyên truyền
- tờ quảng bá
- tờ rơi quảng cáo
- tờ rơi thông tin
- tờ rơi giới thiệu
- tờ rơi phát tay
- tờ rơi rao vặt
- tờ rơi tin tức
- tờ rơi hướng dẫn
- tờ rơi tuyên truyền
- tờ rơi quảng bá
- tài liệu quảng cáo
- tài liệu thông tin