tò mỏ
Các từ đồng nghĩa:
- tò mò
- hiếu kỳ
- thích tìm hiểu
- ham học hỏi
- nghi ngờ
- thích khám phá
- tìm tòi
- điều tra
- hỏi han
- thích hỏi
- thích quan sát
- tò te
- thích ngó nghiêng
- thích soi mói
- thích lục lọi
- thích khám phá
- thích tìm kiếm
- thích theo dõi
- thích xem xét
- thích tra cứu