tình báo
Các từ đồng nghĩa:
- hoạt động tình báo
- cục tình báo
- cơ quan tình báo
- ngành tình báo
- tin tức tình báo
- sự làm tình báo
- thông tin tình báo
- tình báo quân sự
- tình báo chính trị
- tình báo kinh tế
- tình báo đối ngoại
- tình báo nội bộ
- tình báo chiến lược
- tình báo tác chiến
- tình báo nhân sự
- tình báo an ninh
- tình báo mật
- tình báo điều tra
- tình báo phản gián
- tình báo điện tử