tín chỉ
Các từ đồng nghĩa:
- tín dụng khóa học
- tín dụng
- nhập tín dụng
- giấy tín dụng
- tín chỉ học tập
- tín chỉ môn học
- tín chỉ giáo dục
- tín chỉ đại học
- tín chỉ chuyên ngành
- tín chỉ tích lũy
- tín chỉ học phần
- tín chỉ tín dụng
- tín chỉ khóa học
- tín chỉ nghiên cứu
- tín chỉ thực hành
- tín chỉ lý thuyết
- tín chỉ bắt buộc
- tín chỉ tự chọn
- tín chỉ chuyển đổi
- tín chỉ ngoại ngữ
- tín chỉ chuyên sâu