tiếp máu
Các từ đồng nghĩa:
- truyền máu
- truyền máu tự động
- ngân hàng máu
- tiếp nhận máu
- cung cấp máu
- hiến máu
- máu tươi
- máu dự trữ
- máu thay thế
- truyền dịch
- truyền huyết tương
- truyền tế bào
- truyền hồng cầu
- truyền bạch cầu
- truyền tiểu cầu
- cấy ghép tế bào
- điều trị thiếu máu
- hỗ trợ máu
- cung ứng máu
- điều trị khẩn cấp