Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiếng dội
tiếng dội
Các từ đồng nghĩa:
tiếng vang
echo
âm vang
dội lại
vang dội
phản chiếu
âm thanh nổi
dư âm
lặp lại
tiếng dội/vọng
vang lại
hồi đáp
tác động trở lại
nhắc lại
tiếng vọng
song song
văng
âm hưởng
lặp lại lời
nhại
Chia sẻ bài viết: