tiên nga
Các từ đồng nghĩa:
- tiên nữ
- nàng tiên
- bà tiên
- thần tiên
- tiễn
- ngọc nữ
- xinh đẹp như tiên
- uyển chuyển như tiên
- cánh tiên
- tiền đồng
- tiên nữ thần
- mỹ nhân
- cô gái đẹp
- nữ thần
- có tiền
- tiên nữ xinh đẹp
- người đẹp
- cô gái như tiên
- tiên nữ duyên dáng
- tiên nữ tuyệt sắc