tiền hậu bất nhất - từ đồng nghĩa, tiền hậu bất nhất - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- mâu thuẫn
- không nhất quán
- không hợp lý
- tiền lệ không nhất quán
- trái ngược
- không đồng nhất
- không thống nhất
- không tương thích
- mâu thuẫn nội tại
- không đồng bộ
- không liên kết
- không đồng thuận
- không tương đồng