Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiền hậu bất nhất
tiền hậu bất nhất
Các từ đồng nghĩa:
mâu thuẫn
không nhất quán
không hợp lý
tiền lệ không nhất quán
trái ngược
không đồng nhất
không thống nhất
không tương thích
mâu thuẫn nội tại
không đồng bộ
không liên kết
không đồng thuận
không tương đồng
Chia sẻ bài viết: