thuyền chài
Các từ đồng nghĩa:
- tàu đánh cá
- thuyền đánh cá
- thuyền câu
- thuyền lưới
- thuyền chài lưới
- tàu chài
- thuyền chài cá
- thuyền đánh bắt
- thuyền khai thác
- thuyền ngư dân
- tàu ngư
- thuyền đánh tôm
- thuyền đánh mực
- thuyền đánh hải sản
- thuyền chài nhỏ
- thuyền chài lớn
- thuyền chài truyền thống
- thuyền chài hiện đại
- thuyền chài gỗ
- thuyền chài composite