Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thủy sư đô đốc
thủy sư đô đốc
Các từ đồng nghĩa:
đô đốc
thủy sư
sĩ quan hải quân
Đô đốc biển
hải quân
hạm đội
tư lệnh hải quân
chỉ huy hải quân
thuyền trưởng
hải quân trưởng
đô đốc hải quân
tư lệnh thủy quân
hải quân chỉ huy
hạm trưởng
thủy quân
hải quân cao cấp
hải quân chiến lược
hải quân tác chiến
Chia sẻ bài viết: