thủy phi cơ
Các từ đồng nghĩa:
- thuyền bay
- máy bay
- hạ cánh trên mặt nước
- máy bay thủy
- thủy phi cơ cánh quạt
- máy bay cánh quạt
- máy bay cánh bằng
- phương tiện bay trên nước
- máy bay lưỡng cư
- thuyền bay lưỡng cư
- máy bay có khả năng hạ cánh trên nước
- thủy phi cơ lưỡng cư
- máy bay vận tải thủy
- thuyền bay có động cơ
- máy bay chở hàng trên nước
- thủy phi cơ chở khách
- phương tiện giao thông đường không
- máy bay thể thao
- máy bay du lịch
- thuyền bay du lịch