thủ quỹ
Các từ đồng nghĩa:
- người phụ trách
- người thu ngân
- nhân viên tài chính
- người tài chính
- người quản lý thanh toán
- viên chức sở kho bạc
- người thủ quỹ
- người quaestor
- người quản lý quỹ
- người điều hành tài chính
- người kế toán
- người kiểm soát tài chính
- người quản lý ngân sách
- người giám sát tài chính
- người phụ trách quỹ
- người quản lý tài sản
- người điều phối tài chính
- người quản lý chi tiêu
- người phụ trách thanh toán