thủ hộ
Các từ đồng nghĩa:
- người bảo hộ
- người giám hộ
- người bảo vệ
- người trông coi
- người quản giáo
- người phụ trách
- người canh gác
- người bảo quản
- cảnh sát
- gác dan
- người quản lý
- người giữ
- người giám sát
- người điều hành
- người chăm sóc
- người bảo trì
- người theo dõi
- Người kiểm soát
- người hướng dẫn
- người đại diện