thống kê học
Các từ đồng nghĩa:
- khoa học thống kê
- thống kê
- khoa học thống kê
- số liệu thống kê
- số thống kê
- phân tích số liệu
- thống kê mô tả
- thống kê suy diễn
- thống kê ứng dụng
- thống kê xã hội
- thống kê kinh tế
- thống kê y tế
- thống kê học thuật
- thống kê dữ liệu
- thống kê thực nghiệm
- thống kê định lượng
- thống kê định tính
- phương pháp thống kê
- phân tích thống kê
- nghiên cứu thống kê