thời sự
Các từ đồng nghĩa:
- tin tức
- bản tin
- chương trình tin tức
- thông báo
- tìn
- báo cáo
- tin tức thời sự
- tin nóng
- tin mới
- thông tin
- bản tin thời sự
- tin tức cập nhật
- tin tức hàng ngày
- tin tức chính trị
- tin tức xã hội
- tin tức kinh tế
- tin tức quốc tế
- tin tức địa phương
- thông tin thời sự
- báo chí
- tạp chí thời sự