thở hắt - từ đồng nghĩa, thở hắt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- thơ dài
- thò ra
- thở mạnh
- thở hổn hển
- thở gấp
- thở khò khè
- thở yếu
- thở dốc
- thở nặng nhọc
- thở hắt hơi
- thở phì phò
- thở hắt hơi
- thở chậm
- thở đều
- thở hổn hển
- thở ra hơi
- thở ra tiếng
- thở ra khói
- thở ra không khí
- thở ra mệt mỏi