thợ điện
Các từ đồng nghĩa:
- thợ sửa điện
- thợ lắp điện
- kỹ thuật điện
- kỹ thuật viên điện tử
- chuyên gia điện
- thợ điện tử
- thợ điện lạnh
- thợ điện công nghiệp
- thợ điện dân dụng
- thợ điện gia dụng
- thợ điện nước
- thợ điện tự động
- thợ điện viễn thông
- thợ điện điều khiển
- thợ điện sửa chữa
- thợ điện lắp đặt
- thợ điện bảo trì
- thợ điện chuyên nghiệp