thiểu số
Các từ đồng nghĩa:
- dân tộc thiểu số
- dân thiểu số
- số ít
- phe đối lập
- nhóm thiểu số
- thiểu số dân tộc
- thiểu số cử tri
- thiểu số phiếu
- thiểu số ý kiến
- thiểu số tán thành
- nhóm nhỏ
- phần nhỏ
- số lượng ít
- đối lập
- thiểu số xã hội
- thiểu số chính trị
- thiểu số văn hóa
- thiểu số kinh tế
- thiểu số tôn giáo
- thiểu số ngôn ngữ