thiên đường
Các từ đồng nghĩa:
- thiên đàng
- niết bàn
- vùng đất hứa
- miền đất hứa
- bầu trời thiên đàng
- cõi vĩnh hằng
- cõi tiên
- cõi phúc
- cõi tịnh
- cõi an lạc
- cõi hạnh phúc
- cõi trời
- cõi mộng
- cõi thần tiên
- cõi vĩnh cửu
- hạnh phúc vĩnh cửu
- sự cực lạc
- vui sướng tuyệt trần
- hạnh phúc tuyệt đối
- hạnh phúc vĩnh viễn