thất nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- sự thất nghiệp
- tình trạng thất nghiệp
- nạn thất nghiệp
- thiếu việc làm
- ngừng việc
- không có việc làm
- bị thất nghiệp
- khó khăn trong tìm việc
- không có công việc
- tình trạng không có việc
- khó khăn về việc làm
- không có nguồn thu nhập
- khó khăn tài chính
- không có nghề nghiệp
- bị sa thải
- bị cắt giảm nhân sự