thất hứa
Các từ đồng nghĩa:
- bỏ hứa
- không giữ lời
- không thực hiện
- không đến
- thất tín
- thất hẹn
- không đúng hẹn
- không hoàn thành
- không tuân thủ
- không thực thi
- không đáp ứng
- không thực hiện lời hứa
- không giữ cam kết
- không thực hiện cam kết
- không hoàn thành lời hứa
- không giữ đúng hẹn
- không giữ đúng lời
- không thực hiện đúng hẹn
- không giữ đúng cam kết
- không đáp ứng lời hứa