Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thất cơ lỡ vận
thất cơ lỡ vận
Các từ đồng nghĩa:
thua thiệt
rủi ro
mất mát
khó khăn
bất hạnh
trắc trở
khốn khổ
thất bại
điêu đứng
lâm vào cảnh khốn cùng
sa cơ
lỡ vận
gặp nạn
gặp khó
khổ sở
bị thiệt hại
bị tổn thất
khó khăn chồng chất
bị đẩy vào thế bí
gặp trở ngại
Chia sẻ bài viết: