thao láo
Các từ đồng nghĩa:
- trợn tròn mắt
- giương mắt nhìn
- lồi ra
- tròn tròn
- mở to
- mắt mở to
- mắt chớp chớp
- mắt sáng
- mắt ngạc nhiên
- mắt há hốc
- mắt mở lớn
- mắt trợn
- mắt lộ
- mắt chói
- mắt sáng quắc
- mắt long lanh
- mắt lấp lánh
- mắt nhìn chằm chằm
- mắt mở rộng
- mắt không chớp