thành bại
Các từ đồng nghĩa:
- thành công
- thất bại
- thành công hay thất bại
- thắng lợi
- thua cuộc
- đạt được
- không may mắn
- thành tựu
- sự thất bại
- thành công lớn
- thành công nhỏ
- thành công vượt bậc
- thất bại cay đắng
- thành công mỹ mãn
- thất bại ê chề
- thành công rực rỡ
- thành công đáng kể
- thất bại đáng tiếc
- thành công tạm thời
- thất bại tạm thời