than nâu - từ đồng nghĩa, than nâu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- than non
- than đen
- than đá
- than gỗ
- mất thân
- vàng đen
- than mỏ
- than bùn
- than nâu đen
- than vụn
- than củi
- than hoạt tính
- than sinh học
- than đá non
- than bùn non
- thần thái
- than cám
- than bột
- than nén
- than chất lượng thấp