thán khí
Các từ đồng nghĩa:
- khí carbonic
- CO2
- carbon dioxide
- khí thải
- khí nhà kính
- khí độc
- khí axit
- khí hư hỏng
- khí ô nhiễm
- khí tự nhiên
- khí sinh học
- khí hóa thạch
- khí carbon
- khí cacbon
- khí cácbonic
- khí thán
- khí thải công nghiệp
- khí thải xe cộ
- khí thải sinh hoạt