Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẩm đoán
thẩm đoán
Các từ đồng nghĩa:
phán đoán
phán xét
phán quyết
sự phán xét đúng đắn
sự đánh giá
quyết định tư pháp
quyết định của toà
sự xét xử
óc phán đoán
sức phán đoán
trực giác
ý kiến
sự phân biệt
óc suy xét
nhận định
đánh giá
suy luận
cảm nhận
đánh giá chủ quan
sự nhận thức
Chia sẻ bài viết: